--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ one time chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đuôi nheo
:
Cờ đuôi nheo
+
collective bargaining
:
thương lượng tập thể.
+
cắt xén
:
To truncatekhông thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịchthe play should not be casually truncated of some of its incidentscắt xén một đoạn trích dẫnto truncate a quoted passage
+
giạng
:
SpreadGiạng chân giạng cẳngTo spread one's legs wide
+
vibrational
:
rung động